Có 1 kết quả:

身教 shēn jiào ㄕㄣ ㄐㄧㄠˋ

1/1

shēn jiào ㄕㄣ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to teach by example

Bình luận 0